top of page

Item List

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHAN GIA

Tên Tiếng Anh

PHAN GIA CONSTRUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001342296

Ngành nghề chính

F42990 - Construction of other civil engineering works

Tên doanh nghiệp

HỢP TÁC XÃ LÀNG NGHỀ MŨI CÀ MAU

Tên Tiếng Anh

COOPERATIVE COOPERATIVE MUI CA MAU VILLAGE

Mã doanh nghiệp

2001342948

Ngành nghề chính

G46322 - Aquatic wholesale

Tên doanh nghiệp

HTX SÒ HUYẾT GIỐNG ĐẤT MŨI

Tên Tiếng Anh

DAT MUI BLOOD COCKLE BREED COOPERATIVE

Mã doanh nghiệp

96046

Ngành nghề chính

G4632 - Sale food

Tên doanh nghiệp

HỢP TÁC XÃ TÀI LỢI

Tên Tiếng Anh

TAI LOI COOPERATIVE

Mã doanh nghiệp

2001294525

Ngành nghề chính

F4212 - Construction of road works

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MTV CHÍ TOÀN NGỌC HIỂN

Tên Tiếng Anh

CHI TOAN NGOC HIEN COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001307767

Ngành nghề chính

A03224 - Production of domestic aquatic breeds

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC VÀ NUÔI TRỒNG THỦY SẢN BIỂN HAI BÌNH

Tên Tiếng Anh

HAI BINH AQUACULTURE COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001313023

Ngành nghề chính

A03110 - Exploiting sea aquatic products

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ, XÂY DỰNG TÁM CÔNG

Tên Tiếng Anh

TAM CONG TRADING, SERVICE AND CONSTRUCTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001322395

Ngành nghề chính

G47524 - Retail cement, bricks, tiles, stone, sand and gravel, iron and steel and other construction materials in specialized stores

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH ÚT ĐÔ

Tên Tiếng Anh

UT DO COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001324762

Ngành nghề chính

E38110 - Non -toxic waste collection

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MTV MINH VY CÀ MAU

Tên Tiếng Anh

MINH VY CA MAU COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001326008

Ngành nghề chính

C14100 - Sewing outfits (except for costumes from fur)

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ, XÂY DỰNG, TRANG TRÍ NỘI THẤT NGỌC GIÀU

Tên Tiếng Anh

TRADING, SERVICE, CONSTRUCTION, INTERIOR CO., LTD.

Mã doanh nghiệp

2001328654

Ngành nghề chính

G47592 - Retail beds, cabinets, tables, chairs and furniture similarly in specialized stores

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH NGUYỄN ÚT MAI

Tên Tiếng Anh

NGUYEN UT MAI COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001334369

Ngành nghề chính

A03224 - Production of domestic aquatic breeds

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHAN VĂN TUẤN

Tên Tiếng Anh

PHAN VAN TUAN TRADING COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001334383

Ngành nghề chính

A03224 - Production of domestic aquatic breeds

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH NGUYỄN THỊ KIỆM

Tên Tiếng Anh

COMPANY LIMITED NGUYEN THI KIEM

Mã doanh nghiệp

2001334390

Ngành nghề chính

A03224 - Production of domestic aquatic breeds

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH NGUYỄN MINH SỰ

Tên Tiếng Anh

COMPANY LIMITED NGUYEN MINH SU

Mã doanh nghiệp

2001334400

Ngành nghề chính

A0322 - Inland aquatic farming

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHÀ MÁY CÁN TÔN CHÍ TOÀN

Tên Tiếng Anh

CONCENTRATION OF CONCLUSION OF TON CHI TOAN FACTORY

Mã doanh nghiệp

2001337190

Ngành nghề chính

G47524 - Retail cement, bricks, tiles, stone, sand and gravel, iron and steel and other construction materials in specialized stores

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG ANH CÀ MAU

Tên Tiếng Anh

HOANG ANH CA MAU CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001341260

Ngành nghề chính

F4101 - Building houses to live

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG HUỲNH THƯ

Tên Tiếng Anh

HUYNH THU CONSTRUCTION CONSULTING COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001342874

Ngành nghề chính

F42120 - Construction of road works

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH HOÀNG MINH NGỌC HIỂN

Tên Tiếng Anh

HOANG MINH NGOC HIEN COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001343010

Ngành nghề chính

F43120 - Prepare surface

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MTV THẢO DUYÊN LIÊN PHÁT

Tên Tiếng Anh

THAO DUYEN LIEN PHAT COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001345226

Ngành nghề chính

F43 - Specialized construction activities

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH SỰ PHÁT

Tên Tiếng Anh

SU PHAT COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001348259

Ngành nghề chính

A03 - Exploitation and aquaculture

Tên doanh nghiệp

DOANH NGHIỆP TN CHÍ TÂM

Tên Tiếng Anh

CHI TAM PRIVATE ENTERPRISE

Mã doanh nghiệp

2000420657

Ngành nghề chính

G47300 - Retail engine fuel in specialized stores

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH THÀNH HƯNG

Tên Tiếng Anh

THANH HUNG COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2000452899

Ngành nghề chính

G46631 - Wholesale of bamboo, cork, wood and processed wood

Tên doanh nghiệp

DOANH NGHIỆP TN TRẦN HOÀNG PHƯƠNG

Tên Tiếng Anh

TRAN HOANG PHUONG TN ENTERPRISE

Mã doanh nghiệp

2000487108

Ngành nghề chính

F4390 - Other specialized construction activities

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP VÀ THỦY SẢN AGRITECH

Tên Tiếng Anh

AGRITECH AGRICULTURAL AND FISHERIES TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Mã doanh nghiệp

2001224824

Ngành nghề chính

A03224 - Production of domestic aquatic breeds

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN GIÁM SÁT XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THANH LIÊM

Tên Tiếng Anh

THANH LIEM CONSTRUCTION SUPERVISION CONSULTING COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001249145

Ngành nghề chính

F41010 - Building houses to live

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MUA BÁN LÂM SẢN PHƯƠNG AN

Tên Tiếng Anh

PHUONG AN FOREST SALES AND FOREST TRADING COMPANY LIMITED

Mã doanh nghiệp

2001269991

Ngành nghề chính

G46631 - Wholesale of bamboo, cork, wood and processed wood

Tên doanh nghiệp

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THÀNH ĐỀ

Tên Tiếng Anh

THANH DE PRIVATE ENTERPRISE

Mã doanh nghiệp

2001279460

Ngành nghề chính

G46631 - Wholesale of bamboo, cork, wood and processed wood

Tên doanh nghiệp

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ C3T

Tên Tiếng Anh

C3T INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Mã doanh nghiệp

2001279654

Ngành nghề chính

A03224 - Production of domestic aquatic breeds

Tên doanh nghiệp

DOANH NGHIỆP TN HIẾU NGHĨA NGỌC HIỂN

Tên Tiếng Anh

HIEU NGHIA NGOC HIEN PRIVATE ENTERPRISE

Mã doanh nghiệp

2001291394

Ngành nghề chính

G46322 - Aquatic wholesale

Tên doanh nghiệp

DOANH NGHIỆP TN THỦY SẢN TRUNG NHÂN

Tên Tiếng Anh

TRUNG NHAN SEAFOOD PRIVATE ENTERPRISE

Mã doanh nghiệp

2001313048

Ngành nghề chính

G46322 - Aquatic wholesale

bottom of page