Thị trường thức ăn thủy sản Việt Nam đang trên đà tăng trưởng mạnh mẽ, được dự đoán sẽ đạt 2.38 tỷ USD vào năm 2023 và tiếp tục tăng lên 3.94 tỷ USD vào năm 2028, với tốc độ CAGR 4% trong giai đoạn dự báo (Mordor Intelligence).
Phân tích tình hình thị trường thức ăn thủy sản tại Việt Nam
Thị trường thức ăn thủy sản tại Việt Nam đã ước tính đạt 2,38 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến sẽ đạt 2,94 tỷ USD vào năm 2028, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 4,30% trong giai đoạn dự báo (2023-2028). Yếu tố chính thúc đẩy thị trường là sản lượng nuôi trồng thủy sản lớn, thay đổi thói quen tiêu dùng, mức tiêu thụ hải sản nội địa tăng, thu nhập tăng và xuất khẩu thủy sản gia tăng.
Các thành phần phổ biến nhất bao gồm bột đậu nành, bột cá, dầu cá và cá chép. Thức ăn được cung cấp ở dạng viên với kích thước khác nhau tùy theo loài nuôi. Đặc tính thức ăn có thể được điều chỉnh để nổi hoặc chìm trong nước. Hàm lượng dinh dưỡng khác nhau đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng loài.
Nhu cầu thức ăn cho tôm dự kiến sẽ tăng do chính phủ tập trung vào việc cải thiện sản lượng tôm sú. Nhu cầu thức ăn cho cá tra cũng đang tăng do giá cá tra cao hơn so với các loại cá khác. Các sáng kiến của chính phủ nhằm thúc đẩy sản xuất thủy sản bền vững được chứng nhận sẽ thúc đẩy nhu cầu thức ăn thủy sản. Bên cạnh đó, nhà sản xuất thức ăn thủy sản trong nước đang mở rộng năng lực sản xuất và các công ty mới đang gia nhập thị trường.
Thị trường có tiềm năng tăng trưởng cao do sản lượng nuôi trồng thủy sản dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới. Nhu cầu về thức ăn thủy sản chất lượng cao và bền vững đang gia tăng. Các công ty có thể tận dụng cơ hội bằng cách phát triển các sản phẩm thức ăn mới, mở rộng sang các thị trường mới và đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến.
Xu hướng thị trường thức ăn thủy sản tại Việt Nam
Tăng trưởng các sản phẩm thủy sản xuất khẩu
Sự gia tăng nhu cầu về sản phẩm nuôi trồng thủy sản đang thúc đẩy trực tiếp việc sản xuất thức ăn thủy sản năng suất cao ở Việt Nam. Nuôi trồng thủy sản thâm canh phụ thuộc chủ yếu vào thức ăn thủy sản được sản xuất thương mại, mặc dù nhiều hộ nông dân nội địa vẫn sử dụng thức ăn tự chế biến.
Là thành viên của ASEAN, Việt Nam hưởng lợi từ các hiệp định thương mại song phương và tự do, tạo điều kiện cho việc xuất khẩu sản phẩm nuôi trồng thủy sản sang các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Bắc Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ.
Năm 2020, Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) được ký kết, mở ra cơ hội cho nhiều sản phẩm thủy sản Việt Nam thâm nhập thị trường EU. Theo VASEP, xuất khẩu cá ngừ sang EU tiếp tục tăng trưởng ấn tượng trong tháng 9/2022, đạt gần 31 triệu USD, tăng 33% so với cùng kỳ năm 2021.
Hiện nay, hơn 50 doanh nghiệp Việt Nam đang tham gia xuất khẩu cá ngừ sang EU. Bidifisco, Tuna Vietnam và FoodTech là ba nhà xuất khẩu cá ngừ lớn nhất sang thị trường này, chiếm khoảng 45% tổng kim ngạch xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam sang EU.
Xu hướng canh tác thủy sản hướng đến xuất khẩu đang mở ra tiềm năng to lớn cho việc mở rộng thị trường thức ăn thủy sản trong nước. Việc gia tăng đầu tư vào sản xuất thức ăn chăn nuôi sẽ góp phần nâng cao chất lượng thức ăn, từ đó thúc đẩy nhu cầu thức ăn thủy sản nội địa trong giai đoạn dự báo.
Xuất khẩu tôm thẻ chân trắng chiếm vị trí chủ chốt
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, nông dân Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ từ nuôi tôm sú (Penaeus monodon) sang nuôi tôm chân trắng (Litopenaeus vannamei), còn được gọi là tôm thẻ chân trắng Thái Bình Dương. Lý do chính cho sự thay đổi này là tôm thẻ chân trắng ít tốn kém hơn để nuôi và phát triển nhanh hơn, giúp mang lại lợi nhuận cao hơn trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Tiềm năng lợi nhuận cao từ tôm thẻ chân trắng đã thúc đẩy người nuôi chuyển đổi sang loài này từ khu vực miền Trung Việt Nam sang các vùng nuôi không chính thức như Đồng bằng sông Cửu Long.
Nông dân Việt Nam chủ yếu sử dụng thức ăn chăn nuôi hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng và không sử dụng thức ăn bổ sung như cá tạp và tôm nhỏ. Do tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) cao hơn ở tôm thẻ chân trắng, người nuôi đầu tư nhiều hơn vào thức ăn và thả tôm với mật độ cao hơn.
Sản lượng tôm trong nước đã tăng từ năm 2019 đến năm 2020, với sản lượng tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) tăng 10% lên 632.000 tấn, theo Cục Thủy sản Việt Nam (DoF). Loài tôm này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tiêu dùng và xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, với Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực sản xuất chính.
Sự chuyển đổi sang nuôi tôm thẻ chân trắng đang mở rộng thị trường thức ăn cho loài này, dự kiến sẽ thúc đẩy nhu cầu thức ăn tôm nội địa trong những năm tới.
Một số yếu tố chính thúc đẩy thị trường thức ăn thủy sản Việt Nam
Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới do sự gia tăng dân số, thu nhập bình quân đầu người và nhận thức về lợi ích sức khỏe của việc tiêu thụ thủy sản.
Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu thụ thủy sản toàn cầu. Nhu cầu về thức ăn thủy sản chất lượng cao để hỗ trợ cho hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững cũng sẽ tăng lên.
Chính phủ Việt Nam đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nghiên cứu và phát triển, và khuyến khích sử dụng thức ăn thủy sản chất lượng cao.
Với những yếu tố thuận lợi này, thị trường thức ăn thủy sản Việt Nam được dự đoán sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới.
Thị trường thức ăn thủy sản Việt Nam có tiềm năng tăng trưởng cao trong những năm tới, được thúc đẩy bởi nhu cầu tiêu thụ protein động vật ngày càng tăng, ngành nuôi trồng thủy sản phát triển và xu hướng sử dụng thức ăn chức năng và thức ăn bền vững. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng cần đối mặt với một số thách thức như giá nguyên liệu biến động, cạnh tranh gay gắt và dịch bệnh. Doanh nghiệp cần có chiến lược phát triển phù hợp để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong thị trường này.
(Tepbac)
Commentaires